LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tây Ban Nha
settings
La historia
(Lịch sử)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
el rey
el cetro
la corona
el trono
la reina
el príncipe
la princesa
el noble
el campesino
el castillo
el puente levadizo
el foso
la bandera
el asta de la bandera
el caballero
el visor del casco
la empuñadura
la espada
el escudo
el escudero
la armadura
la lanza
la alabarda
el verdugo
la empalizada
la horca
el nudo corredizo
el pirata
el hombre primitivo
la porra
el arco
la flecha
la aljaba
la lanza
la honda
vua
vương trượng
vương miện
ngai vàng
hoàng hậu
hoàng tử
công chúa
quý tộc
nông dân
lâu đài
cầu bắc qua hào vào lâu đài/ cầu treo
hào (xung quanh thành trì)
cờ
cột cờ
hiệp sỹ
mặt nạ/ khiên che mặt
cán/ chuôi (gươm)
(thanh) gươm
cái khiên
người cận vệ (của hiệp sỹ)
áo giáp
cây thương/ giáo
cây kích
đao phủ
nhà ngục
giá treo cổ
(dây) thòng lọng
cướp biển
người thương cổ
dùi cui
cung
tên
bao đựng cung tên
cái giáo
súng cao su/ ná cao su