LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
settings
Çiftlik Hayvanları
(Gia súc )
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
bò tót
đuôi
chân (của động vật)
móng guốc
sừng
tiếng khụt khịt
lỗ mũi
bò cái
vú
tiếng bò kêu
bê con
phân động vật
đàn
bò đực
con lừa
tiếng lừa kêu
con dê
dê con
con gà
gà trống
tiếng gà gáy
gà mái
tiếng gà cục tác
gà con
con heo/ lợn
mõm heo (lợn)
tiếng lợn kêu ủn ỉn
con heo (lợn) nái
heo (lợn) con
kêu eng éc
con cừu
lông cừu
đàn cừu
cừu con
người chăn cừu
cây gậy
con ngựa
tiếng hí của ngựa
tiếng khụt khịt
ngựa đực
ngựa cái
ngựa con
móng ngựa
yên ngựa
bàn đạp (ở yên ngựa)
boğa
kuyruk
bacak
toynak
boynuz
homurdanma
burun deliği
inek
ineğin memesi
mölemek
buzağı
gübre
sürü
öküz
eşek
anırma
keçi
çocuk
tavuk
horoz
ötme
tavuk
gıdaklamak
civciv
domuz
burun
domuz hırlaması
dişi domuz
yavru domuz
domuz ciyaklaması
koyun
yün
koyun sürüsü
kuzu
çoban
sopa
at
kişneme
horultu
aygır
kısrak
midilli
at nalı
eyer
üzengi