LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
settings
Yüz
(Khuôn mặt)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
saç
şakak
yanak
kulak
kulak memesi
sakal
bıyık
alın
burun
burun deliği
çene
göz
kaş
kirpik
iris
göz kapağı
göz bebeği
ağız
dudak
dil
mái tóc
đền thờ
má
tai
dái tai
râu
ria
trán
mũi
lỗ mũi
cằm
mắt
lông mày
lông mi
tròng đen
mí mắt
con ngươi, đòng tử
miệng
môi
lưỡi