LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Ý
settings
Le bevande
(Đồ uống, thức uống)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
l'acqua
il cubetto di ghiaccio
il caffè
il tè
la bevanda gassata, la bevanda analcolica
il frappè
il latte
il gelato
il frullato
il latte
la fragola
la banana
le bevande alcoliche
il vino
la birra
la schiuma della birra
il cocktail
nước (lọc)
đá cục
cà phê
trà
soda, nước có ga
sữa lắc
sữa
kem/ cà-lem/ cà-rem
sinh tố
sữa
dâu
chuối
đồ uống có cồn
rượu (vang)
bia
đầu ly bia, bọt
cốc-tai