LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh (UK)
settings
Drinks, Beverages
(Đồ uống, thức uống)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
water
ice cube
coffee
tea
fizzy drink
milkshake
milk
icecream
smoothie
milk
strawberry
banana
alcoholic drinks
wine
beer
head of beer, foam
cocktail
steam
nước (lọc)
đá cục
cà phê
trà
soda, nước có ga
sữa lắc
sữa
kem/ cà-lem/ cà-rem
sinh tố
sữa
dâu
chuối
đồ uống có cồn
rượu (vang)
bia
đầu ly bia, bọt
cốc-tai
hơi (nước)