LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tây Ban Nha
settings
La puerta
(Cửa)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(cánh) cửa
mắt thần (lỗ nhỏ trên cửa để nhìn ra)
chuông cửa
búa gõ cửa/ vòng sắt để gõ cửa
nắm cửa/ núm cửa
lỗ khóa
tay nắm cửa
bản lề
khóa chốt tự động/ khóa an toàn
chìa khóa
móc khóa
thảm cửa
khóa móc/ ống khóa
khóa phức hợp, khóa số
dây, xích
la puerta
la mirilla
el timbre
el llamador
el pomo
el ojo de la cerradura
el picaporte
la bisagra
el cerrojo
la llave
el llavero
el felpudo
el candado
el candado de combinación
la cadena