LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
settings
El cuerpo
(Cơ thể)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
cánh tay
chân
nách
núm vú
rốn
ngực
bụng
cổ tay
đùi
đầu gối
đầu
cổ
bàn tay
ngón cái
ngón trỏ
ngón giữa
ngón áp út
ngón út
lòng bàn tay
ngón tay
móng tay
khớp ngón tay
bàn chân
gót chân
vòm bàn chân
ngón chân
ngón chân cái
cổ chân
vai
cùi chỏ
(vùng) mông
bắp chân
mông/ đít
lưng
xương (bả) vai
lòng bàn chân
hông
el brazo
la pierna
la axila
el pezón
el ombligo
el pecho
el vientre
la muñeca
el muslo
la rodilla
la cabeza
el cuello
la mano
el pulgar
el dedo índice
el dedo medio
el dedo anular
el dedo meñique
la palma
el dedo
la uña
el nudillo
el pie
el talón
el arco
los dedos del pie
el dedo gordo del pie
el tobillo
el hombro
el codo
la nalga, la pompi
la pantorrilla
el trasero
las pompas (informal)
la espalda
el omoplato
la planta del pie
la cadera