LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
settings
Los pájaros
(Các loài chim)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
chim bồ câu (trắng)
chim bồ câu
chim đại bàng
mỏ
cánh
lông vũ
móng, vuốt
tổ
trứng
cú (vọ)
chim ưng
kền kền
vịt
kêu quàng quạc
ngỗng
chim sẻ
kêu chiêm chiếp
con quạ
gà tây
chim cút
chim ruồi
con công
con vẹt
đà điểu
chim cánh cụt
chim gõ kiến
con cò
con sếu
chim hồng hạc
con diệc
thiên nga
lồng chim
diều hâu
la paloma
el pichón
el águila
el pico
el ala
la pluma
la garra
el nido
el huevo
el búho
el halcón
el buitre
el pato
el graznido
el ganso
el gorrión
el gorjeo, el canto
el cuervo
el pavo, el guajolote
la codorniz
el colibrí
el pavo real
el loro
el avestruz
el pingüino
el pájaro carpintero
la cigüeña
la grulla
el flamingo
la garza
el cisne
la jaula de pájaros
el halcón