LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh (UK)
settings
Animal Groups
(Động vật theo bầy đàn)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
đàn bò
đàn hươu
bầy cừu/ đàn cừu
đàn ngỗng
bầy sói/ đàn sói
đàn cá
herd (of cows)
herd (of deer)
flock (of sheep)
flock (of geese)
pack (of wolves)
school (of fish)