LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Hungari
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Hungari thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
Üdvözlések
(Chào hỏi )
Üdvözlések
(Chào hỏi )
Számok
(Số đếm)
Számok
(Số đếm)
Test
(Cơ thể)
Test
(Cơ thể)
Arc
(Khuôn mặt)
Test II
(Thân thể II)
Emésztőrendszer
(Hệ tiêu hóa)
Ruházat
(Quần áo)
Férfi ruházat
(Quần áo nam)
Női ruházat
(Quần áo nữ)
Téli ruházat
(Quần áo mùa đông)
Étel
(Thức ăn)
Gyümölcsök
(Trái cây)
Zöldségek
(Các loại rau)
Étel
(Thức ăn)
Édességek
(Đồ ngọt)
Állatok
(Động vật )
Háziállatok
(Gia súc )
Kedvencek
(Thú Cưng)
Vegyes
(Linh tinh)
Színek
(Màu sắc)
Család
(Gia Đình)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions