LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Ả Rập
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Ả Rập thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
الأرقام
(Số đếm)
الأرقام
(Số đếm)
الجسم
(Cơ thể)
الجسم
(Cơ thể)
الملابس
(Quần áo)
ملابس النساء
(Quần áo nữ)
الطعام
(Thức ăn)
الفواكه
(Trái cây)
الحيوانات
(Động vật )
حيوانات المزرعة
(Gia súc )
منوعات
(Linh tinh)
الألوان
(Màu sắc)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions