LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh (UK)
settings
Space
(Vũ trụ)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
ngân hà
mặt trời
sao, ngôi sao
hành tinh
hệ mặt trời/ thái dương hệ
quỹ đạo
vành đai Tiểu hành tinh
hành tinh nhỏ
sao chổi
trái đất
mặt trăng
miệng núi lửa
trạm không gian
tàu không gian/ tàu vũ trụ
tên lửa
phi hành gia
người ngoài hành tinh
người trái đất
sao băng
đài thiên văn
kính viễn vọng
vệ tinh
rô-bô, người máy
đĩa thu sóng vệ tinh
galaxy
sun
star
planet
solar system
orbit
asteroid belt
asteroid
comet
earth
the moon
crater
space station
space ship
rocket
astronaut
alien
human, earthling
meteor
observatory
telescope
satellite
robot
satellite dish