LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh (UK)
settings
Kids
(Thiếu nhi )
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
kite
balloon
slide
swing set
swing
puppet
puppeteer
sand box
merry-go-round
see-saw
toys
doll
stuffed animal
roller blade
roller skate
ball
block
marble
teddy bear
skateboard
sticker
(con) diều
bóng bay
trượt
bộ xích đu
xích đu
con rối
nghệ sỹ múa rối
hộp cát
vòng quay ngựa gỗ
trò bập bênh
đồ chơi
búp bê
thú nhồi bông
môn trượt (với giày có 1 hàng lưỡi trượt)
môn trượt (với giày có 2 hàng bánh lăn)
(trái) banh/ bóng
hình khối
viên bi/ hòn bi
gấu nhồi bông
ván trượt
hình dán