LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh (UK)
settings
Money
(Tiền tệ)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
bills
coins
cash
credit card
check
signature
date
gold
gold bar
silver
silver bar
precious metals
cash machine
vault
safe
piggy bank
slot
wallet
bank
treasure chest
till, cash register
cashier
accountant
receipt
tiền giấy
tiền xu
tiền mặt
thẻ tín dụng
ngân phiếu
chữ ký
ngày
vàng - thỏi vàng
bạc - nén bạc
kim loại quý
máy ATM
kho tiền
két sắt
heo đất
khe (cho tiền vào)
ví/ bóp (tiền)
ngân hàng
rương kho báu
máy đếm tiền
thu ngân
kế toán
biên lai/ hóa đơn