LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh (UK)
settings
Plants
(Thực vật)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
cây
vỏ cây
thân cây
rễ cây
lá cây
cành/ nhành/ nhánh (cây)
cành con
quả sồi/ hạt dẻ
bông hoa
cây leo, cây bò
(cây) xương rồng
gai (xương rồng)
dương xỉ
cây cọ, cây họ cau, dừa
cây thông
lá kim của cây thông
trái thông
cỏ
lá cỏ
cây hoa súng
(cây) lau sậy
(cây) tre
hoa hồng
cánh hoa
gai (hoa hồng)
cuống hoa, cọng hoa
nấm
tree
bark
trunk
roots
leaf
branch
twig
acorn
flower
vine
cactus
spine
fern
palm
pine tree
pine needles
pinecone
grass
blade of grass
water lily
reeds, cattails
bamboo
rose
petal
thorn
stem
mushroom