LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh (UK)
settings
Weather
(Thời tiết)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
mây
mưa
giọt mưa/ hạt mưa
sét
sấm
gió
cầu vồng
nhiệt kế
chong chóng gió (cho biết chiều gió)
tuyết
bông tuyết
người tuyết
nước đá, băng
kim băng/ thạch nhũ băng
áo mưa
dù/ ô
lụt/ lũ lụt
lốc xoáy/ vòi rồng
tuyết lở
cloud
rain
raindrop
lightning
thunder
wind
rainbow
thermometer
weather vane
snow
snowflake
snowman
ice
icicle
raincoat
umbrella
flood
tornado
avalanche