LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh (UK)
settings
Insects, Creepy Crawlies
(Côn trùng)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(con) kiến
râu/ ăng ten
tổ kiến/ tổ mối
(con) châu chấu/ cào cào
(con) dế
(con) bọ cạp
vòi, ngòi để chích
(con) ruồi
(con) nhện
mạng nhện
ong bắp cày
(con) sâu, con giun
ấu trùng
con giòi/ con dòi
(con) muỗi
kí sinh trùng
(con) bọ chét
(con) tíc, con ve, con bét
(con) ốc sên
(con) bọ
(con) gián
(con) bọ rùa/ cánh cam
(con) bướm
sâu bướm
cái kén
(con) ngài/ bướm đêm
(con) chuồn chuồn
(con) bọ ngựa
(con) ong
tổ ong
đàn ong
rỗ tổ ong/ tảng ong
(con) rết
con cuốn chiếu
nhện đen
kêu chiêm chiếp
ant
antenna
anthill
grasshopper
cricket
scorpion
stinger
fly
spider
spider web
wasp
worm
larva
maggot
mosquito
parasites
flea
tick
snail
beetle
cockroach, roach
ladybug
butterfly
caterpillar
cocoon
moth
dragonfly
praying mantis
bee
bee hive
swarm
honeycomb
centipede
millipede
tarantula
chirp