LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh (UK)
settings
The House
(Nhà cửa)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
mái nhà
ống khói
gác mái
cửa chớp
ga-ra
đường lái xe vào nhà
vỉa hè
lề đường
(con) đường
mái ngói
sân (có rào xung quanh)
phòng
trần (nhà)
tường (nhà)
nền (nhà)
hành lang
máng xối
bụi cây
tầng hầm
mương/ rãnh thoát nước
roof
chimney
attic
shutter
garage
driveway
pavement
curb
street
tiles
yard
room
ceiling
wall
floor
hall, hallway
downspout
bush
basement
gutter