LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh (UK)
settings
Jobs
(Nghề nghiệp)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
plumber
pipe
mechanic
garage
janitor
maid
painter
baker
bakery
butcher
butchers
hair dresser, barber (for males)
barber shop, salon
chef
waiter
restaurant
barman, bar maid (female)
pub
lorry driver
mover
exterminator
miner
mine
thợ sửa ống nước
ống
thợ cơ khí/ thợ máy
gara
người lao công
người giúp việc
họa sỹ
thợ bánh
lò bánh
người bán thịt
cửa hàng bán thịt
thợ cắt tóc
tiệm cắt tóc
bếp trưởng
bồi bàn
nhà hàng
người pha chế rượu
quán bar
tài xế xe tải
người chuyển đồ
người diệt mối/côn trùng
thợ mỏ
mỏ