LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh (UK)
settings
Mammals
(Động vật có vú)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
chuột
chuột cống
loài gặm nhấm
bẫy chuột
con sóc
sóc chuột
con thỏ
hươu, nai
hươu đực, nai đực
gạc (hươu, nai)
hươu cái, nai cái
hươu con, nai con
cừu đực
hươu/ nai sừng tấm
(chó) sói
hú
sói con
(con) cáo
(con) gấu
gấu con
(con) dơi
chồn hôi
(con) hổ
lợn lòi đực/ lợn rừng
bầy chó sói
chuột chũi
mouse
rat
rodents
mouse trap
squirrel
chipmunk
rabbit
bunny (young)
deer
buck
antlers
doe
fawn
ram
moose
wolf
howl
wolf cub
fox
bear
bear cub
bat
skunk
tiger
boar
pack of wolves
mole