La scuola
(Trường học)
giáo viên
bảng đen
phấn
cục tẩy
học sinh/ sinh viên
cuốn sách/ quyển sách
ba-lô
túi sách
tủ khóa
dụng cụ học tập
bút chì
bút chì bấm
cục tẩy
bút bi
mực
bình mực
đồ gọt bút chì
quả địa cầu
đánh dấu
keo/ hồ dán
(cây) kéo
(cây) thước
bút tô sáng/ bút đánh dấu
bút chì màu
bút lông
mảnh giấy, tờ giấy
chứng chỉ
tập gáy xoắn ốc
bìa hồ sơ (mềm)
bìa hồ sơ (cứng)
giấy ghi chú
bàn học sinh
l'insegnante
il maestro (m), la maestra (f)
la lavagna
il gesso
il cancellino
lo studente
la studentessa (f.)
il libro
lo zaino
la cartella
l'armadietto, l'armadio
il materiale scolastico
la matita
il portamine
la gomma per cancellare
la penna
l'inchiostro
il calamaio
la bottiglietta d'inchiostro (f)
il temperamatite
il temperino (m.)
il mappamondo
il visto, la spunta
la colla
le forbici
il righello
la riga (f.)
l'evidenziatore
i pastelli
il pennarello
il foglio di carta
il diploma
il quaderno a spirale
la cartellina
il raccoglitore
il blocchetto, il taccuino
il block-notes (m.)
il banco