LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Ý
settings
Il tempo
(Thời tiết)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
mây
mưa
giọt mưa/ hạt mưa
sét
sấm
gió
cầu vồng
nhiệt kế
chong chóng gió (cho biết chiều gió)
tuyết
bông tuyết
người tuyết
nước đá, băng
kim băng/ thạch nhũ băng
áo mưa
dù/ ô
lụt/ lũ lụt
lốc xoáy/ vòi rồng
tuyết lở
la nuvola
la pioggia
la goccia di pioggia
il lampo
il tuono
il vento
l'arcobaleno
il termometro
il segnavento
la neve
il fiocco di neve
il pupazzo di neve
il ghiaccio
il ghiacciolo
l’impermeabile
l'ombrello
l'inondazione
il tornado
la valanga