LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Ý
settings
La famiglia
(Gia Đình)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
mẹ/ má/ u/ bầm
bố/ ba/ cha/ tía
chị gái/ em gái
anh trai/ em trai
con trai
con gái
cô/ dì/ thím/ mợ
chú/ bác/ cậu/ dượng
ông
bà
anh/em họ
chị/em họ
cụ ông
cụ bà
cháu gái
cháu trai
cháu trai
cháu gái
chắt gái
chồng
mẹ vợ/chồng
bố vợ/chồng
anh rể
chị dâu
con rể
con dâu
anh em/ chị em họ xa
vợ
con
anh/chị em ruột
bố mẹ
bác trai
bác gái
anh/em rể
chị/em dâu
la madre, la mamma
il padre, il papà
la sorella
il fratello
il figlio
la figlia
la zia
lo zio
il nonno
la nonna
il cugino
la cugina
il bisnonno
la bisnonna
la nipote
il nipote
il nipote
la nipote
la pronipote
il marito
la suocera
il suocero
il cognato
la cognata
il genero
la nuora
il secondo cugino
la moglie
i figli, i bambini
i fratelli, le sorelle
i genitori
lo zio
la zia
il cognato
la cognata