LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Ý
settings
Gli attrezzi
(Dụng cụ)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(cây) búa
cán/ móc/ tay cầm
(cái) tu-vít
đinh
ốc-vít/ vít
cờ lê
bu-lông
đai ốc
long đền/ vòng lót/ vòng đệm
cờ lê khỉ
(cái) kìm
(cái) cưa
lưỡi (cưa)
hộp dụng cụ
cái đe
(cái) xẻng
đồ cạy/ nạy
khoan
mũi khoan
cưa xích
giũa
mỏ cặp/ ê-tô
(cái) đục
thước dây
lò xo
thước thủy
(cái) vồ/ búa đầu gỗ
il martello
l'impugnatura
il cacciavite
il chiodo
la vite
la chiave (fissa)
il bullone
il dado
la rondella
la chiave inglese
la chiave a pappagallo
le pinze
la sega
la lama
la cassetta per gli attrezzi
l'incudine
la pala meccanica
il piccone
il trapano
la punta del trapano
la motosega
la lima
il morsetto
lo scalpello
il metro
la molla
la livella
il martelletto