LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
Les vêtements féminins
(Quần áo nữ)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
áo đầm
áo kiểu
váy
bóp/ ví tiền
dây đeo
bộ com-lê/ bộ đồ vét
bộ quần tây
váy dạ hội
áo ngực
quần lót
la robe
le chemisier
la jupe
le sac à main
la bandoulière
le tailleur
le tailleur pantalon
la robe du soir
le soutien-gorge
le soutif' (familier)
la culotte
gender practice ..