LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
La ville
(Thành phố)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
gender practice ..
tòa nhà
tầng 2
tầng trệt
cầu thang
bậc thang
thang máy
nghĩa trang, nghĩa địa
mồ, mả
quan tài
bia mộ
xác chết, tử thi
chợ
gian hàng, quán
công viên
hồ phun nước
đường mòn
tượng
ghế dài
(cái) cầu
nhà máy
ống khói
bến tàu
thùng/ sọt
kho hàng
quảng trường
sân chơi
le bâtiment
le premier étage
le rez-de-chaussée
les escaliers (m.)
la marche
l'ascenseur (m.)
le cimetière
la tombe
le cercueil
la pierre tombale
le cadavre, le corps
le marché
le stand
le parc
la fontaine
le chemin
la statue
le banc
le pont
l'usine (f.)
la cheminée
le quai
la caisse
l'entrepôt (m.)
la place
l'aire de jeux (f.)