LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
La salle de bains
(Phòng tắm)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
bồn tắm
(tắm) vòi sen
đầu vòi sen
xà phòng/ xà bông cục
bong bóng
dầu gội đầu
chìm
thoát nước
(lát) gạch
vòi nước
nhỏ giọt
bồn cầu
nút xả bồn cầu
giấy vệ sinh
khăn giấy Kleenex
cây chùi bồn cầu
pít-tông (đồ hút bồn cầu)
khăn tắm
giá treo khăn
cái cân
bọt xà bông
la baignoire
la douche
la pomme de douche
le savon
la bulle
le shampoing
le lavabo
la canalisation
le carreau
le robinet
la goutte
les toilettes (f.)
la chasse d'eau
le papier toilette
les mouchoirs (m.)
la brosse de toilettes
la ventouse
la serviette
le porte-serviettes
la balance, le pèse-personne
la mousse
gender practice ..