La chambre
(Phòng ngủ)
gender practice ..
giường
gối
chăn trải giường
ngáy
ngáp
ga/ ra trải giường
cái mền/ cái chăn
đồng hồ báo thức
đệm
tủ có ngăn kéo
ngăn kéo tủ
bàn trang điểm
giường tầng
cái rương
tủ quần áo
cái móc quần áo
giỏ đựng đồ
le lit
l'oreiller (m.)
le dessus de lit, le couvre-lit
le ronflement
ronfler (verbe)
le bâillement
bailler (verbe)
le drap
la couverture
le réveil
le matelas
la commode
le tiroir
la coiffeuse
les lits superposés (m.)
la malle, le coffre
le placard, la penderie
la patère
le coffre