LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
La cuisine II
(Phòng bếp II)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
gender practice ..
nồi
xoong nhỏ có cán
bàn xẻng, dao bay
ấm đun nước
dao
thớt
dụng cụ đánh trứng/ đánh kem
trục cán (dùng để cán bột)
bột nhào
bột (mì)
tạp dề
vết bẩn, chất nhuộm màu
bàn mài/ bàn xát
rây lọc/ rổ lưới
vá lọc/ đồ lọc
cúp đo lường
thìa đo lường/ muỗng đo lường
trà
tủ chén/ chạn
la casserole
la poêle
la spatule
la bouilloire
le couteau
la planche à découper
le fouet
le rouleau à pâtisserie
la pâte
la farine
le tablier
la tache
la râpe
la passoire
le tamis
le verre gradué, le verre mesureur
les cuillères-mesure (f.)
le thé
le garde-manger