LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
Le salon
(Phòng ốc/ Phòng khách)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
(cái) ghế
ghế bành
ghế bập bênh
ghế đẩu
kệ
kệ sách
ghế sofa
cái đệm/ cái nệm (lót ghế)
bàn cà phê
bình hoa
(cái) gạt tàn thuốc
điếu thuốc lá
khói (thuốc lá)
đầu thuốc lá
điếu xì gà
tẩu thuốc
lò sưởi
lửa
diêm
hộp đựng diêm
cái bật lửa
thảm lót cả sàn (rất khó để di chuyển)
tấm thảm lót một góc nhà (dễ dàng để di chuyển)
la chaise
le fauteuil
la chaise à bascule
le rocking chair
le tabouret
l'étagère (f.)
la bibliothèque, les étagères (f.)
le canapé
le sofa
le coussin
la table basse
le vase
le cendrier
la cigarette
la fumée
le mégot
le cigare
la pipe
la cheminée
le feu
l'allumette (f.)
la boîte d'allumettes
le briquet
la moquette
le tapis
gender practice ..