LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
La maison
(Nhà cửa)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
mái nhà
ống khói
gác mái
cửa chớp
ga-ra
đường lái xe vào nhà
vỉa hè
(con) đường
mái ngói
sân (có rào xung quanh)
phòng
trần (nhà)
tường (nhà)
nền (nhà)
hành lang
máng xối
mương/ rãnh thoát nước
le toit
la cheminée
le grenier
le volet
le garage
l'allée (f.)
le trottoir
la rue
la tuile
le jardin
la pièce
le plafond
le mur
le sol
le couloir
la descente de gouttière
la gouttière
gender practice ..