Les métiers
(Nghề nghiệp)
le plombier
le tuyau
le mécanicien
le garage
le concierge
la femme de ménage
le peintre
le boulanger
la boulangère (female)
la boulangerie
la pâtisserie (pastries)
le boucher
la boucherie
la charcuterie (pork/cooked)
le coiffeur
la coiffeuse (female)
le salon de coiffure
le chef cuisinier
le serveur
la serveuse (female)
le restaurant
le barman
le bar
le camionneur
le déménageur
l'exterminateur
le mineur
la mine
thợ sửa ống nước
ống
thợ cơ khí/ thợ máy
gara
người lao công
người giúp việc
họa sỹ
thợ bánh
lò bánh
người bán thịt
cửa hàng bán thịt
thợ cắt tóc
tiệm cắt tóc
bếp trưởng
bồi bàn
nhà hàng
người pha chế rượu
quán bar
tài xế xe tải
người chuyển đồ
người diệt mối/côn trùng
thợ mỏ
mỏ
gender practice ..