LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
Les reptiles et amphibiens
(Bò sát & Lưỡng cư)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
gender practice ..
con cóc
con ếch
nòng nọc
rùa biển
mai (rùa)
thằn lằn
kỳ nhông
(con) rắn
rắn hổ mang
răng nanh
rồng Nam Mỹ
tắc kè hoa/ tắc kè bông
cá sấu châu Mỹ
cá sấu châu Phi
khủng long
tiếng ếch/ quạ kêu
le crapaud
la grenouille
le têtard
la tortue
la carapace
le lézard
la salamandre
le serpent
le cobra
le crochet
l'iguane (m.)
le caméléon
l'alligator (m.)
le crocodile
les dinosaures (m.)
le coassement
coasser (verbe)