LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
Le visage
(Khuôn mặt)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
les cheveux (m.)
la tempe
la joue
l'oreille (f.)
le lobe de l'oreille
la barbe
la moustache
le front
le nez
la narine
le menton
l'œil (m.)
les yeux (pl.)
le sourcil
le cil
l'iris (m.)
la paupière
la pupille
la bouche
la lèvre
la langue
mái tóc
đền thờ
má
tai
dái tai
râu
ria
trán
mũi
lỗ mũi
cằm
mắt
lông mày
lông mi
tròng đen
mí mắt
con ngươi, đòng tử
miệng
môi
lưỡi
gender practice ..