LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
Les membres de la famille
(Gia Đình)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
gender practice ..
mẹ/ má/ u/ bầm
bố/ ba/ cha/ tía
chị gái/ em gái
anh trai/ em trai
con trai
con gái
cô/ dì/ thím/ mợ
chú/ bác/ cậu/ dượng
ông
bà
anh/em họ
chị/em họ
cụ ông
cụ bà
cháu gái
cháu trai
cháu trai
cháu gái
chắt gái
chồng
mẹ vợ/chồng
bố vợ/chồng
anh rể
chị dâu
con rể
con dâu
anh em/ chị em họ xa
vợ
con
bố mẹ
bác trai
bác gái
anh/em rể
chị/em dâu
la mère
le père
la sœur
le frère
le fils
la fille
la tante
l'oncle
le grand-père
la grand-mère
le cousin
la cousine
l'arrière grand-père
l'arrière grand-mère
la nièce
le neveu
le petit-fils
la petite-fille
l'arrière petite-fille
l'époux, le mari
la belle-mère
le beau-père
le beau-frère
la belle-sœur
le beau-fils, le gendre
la belle-fille, la bru
le cousin au second degré
l'épouse
les enfants
les parents
l'oncle
la tante
le beau-frère
la belle-sœur