LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
Les bébés
(Trẻ sơ sinh )
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
le bébé
toujours masculin
la couche, la couche-culotte
le fœtus
l'épingle à nourrice (f.)
le hochet
la tétine
le biberon
le certificat de naissance
le berceau
le lit de bébé
la poussette
le bavoir
la chaise haute
le landau
le siège-auto
trẻ sơ sinh
bỉm/ tã
thai nhi
ghim băng/ kim tây
(cái) lúc lắc
núm vú giả
bình sữa
giấy khai sinh
cái nôi
giường cũi
xe đẩy (của trẻ em)
cái yếm
ghế bành (cho trẻ em)
xe đẩy
ghế xe hơi
gender practice ..