LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
Le voyage
(Du lịch)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
le bagage
la valise
le sac de sport
le passeport
l'avion (m.)
l'aileron de queue (m.)
l'aileron (m.)
le réacteur
le train d'atterrissage
le fuselage
le poste de pilotage
l'hélice (f.)
l'hôtesse (f.)
le planeur
le ballon
la nacelle
le dirigeable
l'hélicoptère (m.)
le parachute
l'aéroport (m.)
le hangar
la tour de contrôle
l'aiguilleur du ciel
l'aiguilleuse du ciel
la piste
hành lý
va li
túi trống
hộ chiếu
máy bay, máy bay phản lực
đuôi (máy bay)
cánh (lái) liệng
động cơ phản lực
bộ phận hạ cánh
thân máy bay
buồng lái
cánh quạt
tiếp viên hàng không
tàu lượn
khinh khí cầu
thuyền đáy bằng
bóng bay khổng lồ
máy bay trực thăng
cái dù bay
sân bay/ phi trường
xưởng để máy bay
trạm điều khiển
điều khiển không lưu
đường băng
gender practice ..