LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
Les outils
(Dụng cụ)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
gender practice ..
(cây) búa
cán/ móc/ tay cầm
(cái) tu-vít
đinh
ốc-vít/ vít
cờ lê
bu-lông
đai ốc
long đền/ vòng lót/ vòng đệm
cờ lê khỉ
(cái) kìm
(cái) cưa
lưỡi (cưa)
hộp dụng cụ
cái đe
(cái) xẻng
đồ cạy/ nạy
khoan
mũi khoan
cưa xích
giũa
mỏ cặp/ ê-tô
(cái) đục
thước dây
lò xo
thước thủy
(cái) vồ/ búa đầu gỗ
le marteau
le manche
le tournevis
le clou
la vis
la clé / la clef
le boulon
l'écrou (m.)
la rondelle
la clé à molette
la pince
la scie
la lame
la boîte à outils
l'enclume (f.)
la pelle
la pioche
la perceuse
la mèche, le foret
la tronçonneuse
la lime
l'étau (m.)
le ciseau
le mètre
le ressort
le niveau
le maillet