LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Pháp
settings
Le paysage
(Cảnh quan)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
gender practice ..
rừng
sa mạc
rừng rậm
hang động
núi
đỉnh, chóp
đồi
hẻm núi
vách đá
núi lửa
sông
con rạch, con lạch
kênh
hồ
ao
đập (nước)
thác (nước)
ốc đảo
cồn cát, đụn cát
thành phố
thị trấn
la forêt
le désert
la jungle
la grotte
la montagne
le pic, le sommet
la colline
le canyon
la falaise
le volcan
le fleuve (se jette dans la mer)
la rivière (se jette dans un fleuve ou autre rivière)
le ruisseau
le canal
le lac
l'étang (m.)
le barrage
la cascade
l'oasis (f.)
la dune
la ville
le village