L'électronique
(Đồ điện tử)
la télé, la télévision
l'antenne (f.)
les contrôles (m.), les boutons (m.)
la télécommande
l'enregistrement (m.)
enregistrer (verbe)
l'arrêt (m.)
arrêter (verbe), stop (verbe)
la pause
mettre sur pause (verbe)
la lecture
play (verbe)
le retour en arrière
rembobiner (verbe)
l'avance rapide (f.)
avancer (verbe)
le bouton
le bouton
la prise
le fil
la radio
la prise de courant
la multiprise
la rallonge
la pile
la chaine hifi
le haut-parleur, l'enceinte (f.)
le casque
le micro
le support pour micro
le fil
le disjoncteur
le fusible
le tourne-disques
le disque
le vinyle
le CD
la cassette, la radio cassette
ti-vi/ truyền hình/ máy vô tuyến
ăng-ten
điều khiển
điều khiển từ xa
ghi/ thu lại
dừng lại
tạm dừng
mở
quay lại
tua nhanh qua
nút
quay số
cắm
dây
radio/ đài phát thanh
cửa xả
ổ cắm điện
dây nối
pin
âm thanh nổi
loa
tai nghe
míc/ míc-rô
giá để míc
dây (điện)
cầu dao chống giật
cầu chì
máy quay đĩa/ máy hát
đĩa hát
đĩa CD
băng cát-xét/ băng nhạc
ti-vi/ truyền hình/ máy vô tuyến
ăng-ten
điều khiển
điều khiển từ xa
ghi/ thu lại
dừng lại
tạm dừng
mở
quay lại
tua nhanh qua
nút
quay số
cắm
dây
radio/ đài phát thanh
cửa xả
ổ cắm điện
dây nối
pin
âm thanh nổi
loa
tai nghe
míc/ míc-rô
giá để míc
dây (điện)
cầu dao chống giật
cầu chì
máy quay đĩa/ máy hát
đĩa hát
đĩa CD
băng cát-xét/ băng nhạc
la télé, la télévision
l'antenne (f.)
les contrôles (m.), les boutons (m.)
la télécommande
l'enregistrement (m.)
enregistrer (verbe)
l'arrêt (m.)
arrêter (verbe), stop (verbe)
la pause
mettre sur pause (verbe)
la lecture
play (verbe)
le retour en arrière
rembobiner (verbe)
l'avance rapide (f.)
avancer (verbe)
le bouton
le bouton
la prise
le fil
la radio
la prise de courant
la multiprise
la rallonge
la pile
la chaine hifi
le haut-parleur, l'enceinte (f.)
le casque
le micro
le support pour micro
le fil
le disjoncteur
le fusible
le tourne-disques
le disque
le vinyle
le CD
la cassette, la radio cassette
gender practice ..