LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
The Car
(Ôtô/ Xe hơi )
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
cốp sau xe
biển số xe
đồ giảm xóc
đèn thắng
chụp bánh xe
cửa (xe)
bánh xe
kính/gương chiếu hậu
đèn nháy
mui xe
đèn pha
kính chắn gió
cây gạt kính chắn gió
kèn xe
bốp kèn xe
bánh lái
đồng hồ tốc độ
đồng hồ odo (đo quãng đường đã đi của xe)
đồng hồ nhiên liệu
bàn đạp
(bộ) ly hợp
phanh/ thắng
gia tốc/ tăng tốc
cần sang số
chỗ ngồi
dây an toàn
tấm lót sàn xe
lốp xe
gai vỏ xe
kích nâng xe
động cơ
bình điện
dây cáp câu bình điện
ống xả
ống giảm thanh
giảm xóc/ chống xóc
bugi đánh lửa
bình xăng
nhớt máy/ nhớt động cơ
phễu (ống khói)
que đo dầu
trunk
license plate
bumper
brake light
hubcap
door
wheel
rear-view mirror
blinker
hood
headlight
windshield
windshield wiper
horn
honk
steering wheel
speedometer
odometer
fuel gauge
pedals
clutch
brake
accelerator
stick shift, gear shift
seat
seat belt
floor mat
tire
tread
jack
motor, engine
battery
jumper cables
exhaust pipe
muffler
shock absorber
spark plug
gas can
motor oil
funnel
dip stick