LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Construction
(Xây dựng)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
ladder
cement
lumber, wood
plank, board
cinder block
brick
carpenter
mason
steel girder
crane
scaffolding
architect
foreman
blueprint
wheel barrow
jackhammer
earplugs
construction worker
hard-hat
welder
blow torch
bulldozer
forklift
steamroller
dump truck
(cái) thang
xi măng
gỗ xẻ, gỗ
tấm ván
khối bê tông xỉ than
gạch
thợ mộc
thợ xây/ thợ nề
dầm thép
cần cẩu
giàn giáo
kiến trúc sư
quản đốc
bản vẽ chi tiết
xe cút kít
máy đục bê tông
nút tai chống ồn
công nhân xây dựng
nón bảo hộ lao động
thợ hàn
đèn cắt/ đèn hàn (gió đá)
xe ủi
xe nâng
xe lu
xe ben (chở vật liệu)