LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
The Farm
(Trang trại )
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
nông dân
(những) cánh đồng
luống cày
nhà kính
nhà kho/ chuồng (trâu, bò)
kho hình tháp để trữ nông sản (thóc, lúa)
đồng cỏ (cho gia súc gặm)
chuồng gà
bù nhìn
(cái) cày
(bộ) yên cương
vườn cây ăn trái
chuồng (ngựa, bò...)
ngăn (chuồng)
máy cày
máy kết hợp
lưỡi gặt
giỏ
thùng
xe bò
đụn rơm/ đống rơm
cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...)
kiện cỏ khô
(cái) giếng
ròng rọc
(máy) bơm
cối xay gió
chuồng gia súc
farmer
fields
furrow
greenhouse
barn
silo
pasture
chicken coop
scarecrow
plough
harness
orchard
stable
stall
tractor
combine
scythe
basket
barrel
cart
hay
hay stack
pitchfork
bale of hay
well
pulley
pump
windmill
pen, corral