LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Computers
(Máy tính)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
monitor
screen
printer
ethernet cable
USB cable
key
keyboard
escape key
function keys
backspace
tab
caps lock
shift key
control key
alt key
spacebar
return
arrow keys
numerical key pad
mouse
button
laptop
trackpad
power button
hard drive
memory
flash drive, USB key
motherboard
CPU
transistor
chip
toàn màn hình (máy tính)
màn hình
máy in
cáp mạng
cáp USB
phím
bàn phím
phím thoát
các phím chức năng
phím xóa
phím cách
phím hoán chuyển ký tự hoa/thường
phím hoán chuyển tạm thời
phím điều khiển
phím alt
phím tạo khoảng trống
Phím nhận lệnh / phím xuống hàng
phím mũi tên
phím chỉ để nhập chữ số
chuột (máy tính)
nút nhấn
máy tính xách tay
bàn di chuột/ bàn rê chuột
nút tắt/mở nguồn
ổ cứng
bộ nhớ (bên trong máy)
thẻ nhớ di động, thẻ nhớ USB
bo mạch chủ
CPU (bộ vi xử lý)
linh kiện bán dẫn
(con) chíp