LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Anh
settings
Camping
(Cắm trại)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
tent
stake
rope
sleeping bag
hammock
cabin
map
compass
directions
west
south
east
north
campfire
smoke
spark
embers
lantern
flashlight
torch
canteen
binoculars
trail
backpack
ice cooler
log
axe
hatchet
stump
fishing pole
reel
fishing line
bait
lure
hook
net
thermos
lều
cọc (cắm lều)
dây thừng
túi ngủ
(cái) võng
nhà gỗ nhỏ
bản đồ
la bàn
hướng (đi)
(hướng) tây
(hướng) nam
(hướng) đông
(hướng) bắc
lửa trại
khói
tia lửa
than hồng
đèn lồng
đèn pin
(ngọn) đuốc
căng-tin
ống nhòm
đường mòn
ba lô
thùng đựng đá
củi
(cây) rìu
(cây) rìu nhỏ
gốc cây (phần còn lại sau khi đốn)
cần câu
ống, cuộn (để cuốn dây câu)
dây câu
mồi
dụ
móc (câu)
lưới (cá)
phích/ bình cách nhiệt