LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tiếng Đức
Khám phá thế giới từ vựng Tiếng Đức thông qua hướng dẫn có tích hợp âm thanh. Chạm hoặc di chuyển con trỏ lên một vật thể, từ hoặc cụm từ để nghe phát âm. Hoàn thành bài thử thách kỹ năng để chứng minh khả năng làm chủ từ vựng của bạn.
Tìm hiểu thêm
Willkommen / Herzliche Grüße
(Chào hỏi )
Willkommen / Herzliche Grüße
(Chào hỏi )
die Schrift
(Viết)
das Alphabet
(Bảng chữ cái)
die Zahlen
(Số đếm)
die Zahlen
(Số đếm)
die Ordnungszahlen
(Số thứ tự)
der Körper
(Cơ thể)
der Körper
(Cơ thể)
das Gesicht
(Khuôn mặt)
der Körper II
(Thân thể II)
der Verdauungstrakt
(Hệ tiêu hóa)
die Medizin
(Y khoa)
die Kleidung
(Quần áo)
die Kleidung der Männer
(Quần áo nam)
die Kleidung der Frauen
(Quần áo nữ)
die Winterkleidung
(Quần áo mùa đông)
das Nähen
(May vá)
die Nahrung
(Thức ăn)
das Obst
(Trái cây)
das Gemüse
(Các loại rau)
die Nahrung
(Thức ăn)
Tier
(Động vật )
die Bauernhoftiere
(Gia súc )
die Insekten
(Côn trùng)
die Vögel
(Các loài chim)
die Reptilien und die Amphibien
(Bò sát & Lưỡng cư)
die afrikanischen Tiere
(Động vật Châu Phi)
die Meerestiere
(Động vật biển)
die Natur
(Thiên Nhiên)
das Wetter
(Thời tiết)
das Haus
(Nhà cửa)
das Haus
(Nhà cửa)
der Garten
(Vườn tược/ Sân vườn)
das Wohnzimmer
(Phòng ốc/ Phòng khách)
Verschiedenes
(Linh tinh)
die Farben
(Màu sắc)
die Schule
(Trường học)
die Kunst
(Nghệ thuật)
die Fantasiegestalt
(Tưởng tượng)
das Militär
(Quân đội)
die Geografie
(Địa lý)
die Kontinente
(Lục địa)
Đóng góp
|
Liên hệ
| |
Attributions