LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tây Ban Nha
settings
Los juegos
(Trò chơi)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
el dado
las cartas
la sota
la reina
el rey
el as
el palo
diamantes
tréboles
corazones
picas
el 10 de diamantes
la sota de tréboles
la reina de diamantes
el rey de corazones
el as de espadas
el mazo de cartas
la ficha de póquer
la ficha de dominó
el rompecabezas
la pieza del rompecabezas
la diana
el dardo
el centro
la máquina de juego
la palanca de mando
el juego de mesa
la ficha (de juego)
el ajedrez
el tablero de ajedrez
las piezas de ajedrez
el caballo
la torre
la reina
el peón
el rey
el alfil
el laberinto
xúc xắc
quân/lá bài
quân/lá J
quân/lá Q
quân/lá K
quân/lá Át
chất (4 loại trong bộ bài)
rô
chuồn
cơ
bích
(quân/lá) 10 rô
(quân/lá) J chuồn
(quân/lá) Q rô
(quân/lá) K cơ
(quân/lá) Át bích
bộ bài
phỉnh (xu chơi bài poker)
(cờ) domino
chơi xếp hình/ ghép hình
miếng ghép/ mảnh ghép
bảng phóng phi tiêu
(cái) phi tiêu
hồng tâm
trò chơi điện tử
cần điều khiển
trò chơi trên bàn
một vật của trò chơi
cờ vua
bàn cờ
quân cờ
(quân) mã
(quân) xe
(quân) hậu
(quân) tốt
(quân) vua
(quân) tượng
mê cung