LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tây Ban Nha
settings
La religión
(Tôn giáo)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
la mezquita
el minarete
el cielo
el ángel
la aureola
el infierno
el diablo
el tridente
el demonio
el campanario
el vitral
la iglesia
el altar
la campana
la Biblia
el crucifijo, la cruz
el podio
el pastor
el cáliz
la vela
el cirio (Masc.)
el monje
la monja
la catedral
el órgano
el coro
la oración
la meditación
el bautismo
la comunión
el sacerdote, el cura
el Papa
nhà thờ Hồi giáo
tháp (ở thánh đường Hồi giáo)
thiên đường/ thiên đàng
thiên thần
vòng thánh
địa ngục
ác quỷ
(cây) chĩa
quỷ dữ
tháp chuông nhà thờ
cửa sổ kính màu
nhà thờ
bàn thờ/ bàn thánh lễ
chuông
kinh thánh
thập giá
bục đứng
người thuyết giáo
cốc rượu lễ/ chén thánh
nến thánh
thầy tu/ người tu hành
ma-sơ/ nữ tu
nhà thờ (lớn)
đàn ống (dùng trong nhà thờ)
ca đoàn
lời nguyện cầu
thiền
lễ rửa tội
hiệp thông
cha xứ/ linh mục
Đức giáo hoàng