LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tây Ban Nha
settings
El dormitorio
(Phòng ngủ)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
giường
gối
chăn trải giường
ngáy
ngáp
ga/ ra trải giường
cái mền/ cái chăn
đồng hồ báo thức
đệm
tủ có ngăn kéo
ngăn kéo tủ
bàn trang điểm
giường tầng
cái rương
tủ quần áo
cái móc quần áo
cái móc treo đồ
bao áo gối
la cama
la almohada
el cubrecama, la colcha
el ronquido
el bostezo
la sábana
las mantas
el despertador
el colchón
la comoda
el cajón
el tocador
la litera
el cofre, el baúl
el armario
el colgador, el perchero, el gancho
el gancho
la funda de almohada