LanguageGuide.org
•
Từ vựng Tây Ban Nha
settings
El lavadero
(Phòng tiện ích)
Thử thách kĩ năng nói
Thử thách kĩ năng nghe
Whoops, we thought your browser supported HTML5 audio and it doesn't.
Click here
to report the issue.
máy giặt
thuốc tẩy
chất tẩy rửa
sọt/ rổ đựng quần áo bẩn
quần áo bẩn/ quần áo dơ
máy sấy
ghim quần áo
dây phơi đồ
bàn ủi/ bàn là
bàn để ủi
móc quần áo
máy hút bụi
(cây) chổi
ky hốt rác
cây lau nhà
bàn chải chà
bình xịt
xô
rác (thải)
túi rác
thùng rác
la lavadora
la lejía
el detergente
el cesto de la ropa sucia
la ropa sucia
la secadora
la pinza
el tendedero
la plancha
la tabla de planchar
la percha
la aspiradora
la escoba
el recogedor
la fregona
el cepillo
la botella de spray
el cubo
la basura
la bolsa de basura
el cubo de la basura